Trang chủ295310 • KOSDAQ
add
HVM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.300,00 ₩ - 30.650,00 ₩
Phạm vi một năm
10.720,00 ₩ - 35.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
360,63 T KRW
Số lượng trung bình
225,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,97 T | 58,80% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 103,00% |
Thu nhập ròng | 586,31 Tr | 36,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -13,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 T | 42,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 T | 79,88% |
Tổng tài sản | 120,88 T | 32,92% |
Tổng nợ | 53,75 T | -10,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 586,31 Tr | 36,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,02 T | -79,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,40 T | -722,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,26 Tr | -106,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,48 T | -375,00% |
Dòng tiền tự do | -13,16 T | -248,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
130