Trang chủ2961 • TYO
add
Nitcho Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.950,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.880,00 ¥ - 3.880,00 ¥
Phạm vi một năm
2.790,00 ¥ - 4.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T JPY
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
4,76
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 T | 54,38% |
Chi phí hoạt động | 981,00 Tr | 3,59% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 107,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | 104,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,50 Tr | 115,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | 15,38% |
Tổng tài sản | 13,09 T | 6,17% |
Tổng nợ | 6,21 T | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 107,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
532