Trang chủ2961 • TYO
add
Nitcho Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.960,00 ¥
Phạm vi một năm
2.790,00 ¥ - 4.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T JPY
Số lượng trung bình
243,00
Tỷ số P/E
6,59
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,45 T | -21,55% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -2,07% |
Thu nhập ròng | 353,00 Tr | -40,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | -23,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 548,00 Tr | -39,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | 0,00% |
Tổng tài sản | 12,95 T | -8,38% |
Tổng nợ | 5,71 T | -22,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,00 Tr | -40,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
532