Trang chủ2962 • TYO
add
Tecnisco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
383,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
372,00 ¥ - 398,00 ¥
Phạm vi một năm
246,00 ¥ - 663,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T JPY
Số lượng trung bình
508,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 803,00 Tr | -31,78% |
Chi phí hoạt động | 366,00 Tr | -8,96% |
Thu nhập ròng | -57,00 Tr | 61,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,10 | 43,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,50 Tr | -177,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -21,21% |
Tổng tài sản | 8,13 T | -8,11% |
Tổng nợ | 3,89 T | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,00 Tr | 61,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 1970
Trang web
Nhân viên
314