Trang chủ2962 • TYO
add
Tecnisco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
306,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
296,00 ¥ - 309,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 639,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T JPY
Số lượng trung bình
76,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 803,00 Tr | -31,78% |
Chi phí hoạt động | 366,00 Tr | -8,96% |
Thu nhập ròng | -57,00 Tr | 61,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,10 | 43,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,50 Tr | -187,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -21,21% |
Tổng tài sản | 8,13 T | -8,11% |
Tổng nợ | 3,89 T | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,00 Tr | 61,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 1970
Trang web
Nhân viên
314