Trang chủ297090 • KOSDAQ
add
CS Bearing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.670,00 ₩ - 6.000,00 ₩
Phạm vi một năm
3.600,00 ₩ - 8.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,44 T KRW
Số lượng trung bình
104,90 N
Tỷ số P/E
64,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,49 T | 345,91% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 93,14% |
Thu nhập ròng | 376,23 Tr | 137,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | 108,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | 578,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,09 T | -49,80% |
Tổng tài sản | 148,04 T | -1,17% |
Tổng nợ | 54,19 T | -15,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,23 Tr | 137,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 T | 143,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 903,43 Tr | 116,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,39 T | -145,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -409,90 Tr | -104,94% |
Dòng tiền tự do | -789,61 Tr | -152,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
20