Trang chủ297090 • KOSDAQ
add
CS Bearing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.610,00 ₩ - 6.770,00 ₩
Phạm vi một năm
3.600,00 ₩ - 9.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
181,35 T KRW
Số lượng trung bình
97,01 N
Tỷ số P/E
40,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,98 T | 29,20% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | 51,81% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | -43,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -56,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,68 T | 119,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,73 T | -23,43% |
Tổng tài sản | 128,69 T | -6,16% |
Tổng nợ | 39,83 T | -18,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | -43,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,31 T | -15,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 T | -119,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -365,88 Tr | 98,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 T | 73,28% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | 159,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
22