Trang chủ2970 • TYO
add
Good Life Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.992,00 ¥ - 3.180,00 ¥
Phạm vi một năm
1.850,00 ¥ - 4.125,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,69 T JPY
Số lượng trung bình
4,67 N
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 T | 159,93% |
Chi phí hoạt động | 446,00 Tr | 167,07% |
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | 125,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -13,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,25 Tr | 182,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 T | 133,38% |
Tổng tài sản | 19,02 T | 103,17% |
Tổng nợ | 14,71 T | 141,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | 125,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
152