Trang chủ2970 • TYO
add
Good Life Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.060,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.010,00 ¥ - 3.070,00 ¥
Phạm vi một năm
1.850,00 ¥ - 3.515,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,09 T JPY
Số lượng trung bình
4,42 N
Tỷ số P/E
11,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,96 T | 43,70% |
Chi phí hoạt động | 349,00 Tr | 99,43% |
Thu nhập ròng | 578,00 Tr | 47,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,30 | 2,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 945,25 Tr | 58,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 T | 41,22% |
Tổng tài sản | 17,25 T | 64,37% |
Tổng nợ | 12,63 T | 85,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 578,00 Tr | 47,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
152