Trang chủ2971 • TYO
add
Escon Japan Reit Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
113.400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
112.600,00 ¥ - 114.000,00 ¥
Phạm vi một năm
110.600,00 ¥ - 129.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,61 T JPY
Số lượng trung bình
465,00
Tỷ số P/E
17,25
Tỷ lệ cổ tức
5,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 22,08% |
Chi phí hoạt động | 148,62 Tr | 346,48% |
Thu nhập ròng | 584,59 Tr | 2,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,34 | -15,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 42,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | 4,07% |
Tổng tài sản | 76,77 T | 1,55% |
Tổng nợ | 36,43 T | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,67 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 584,59 Tr | 2,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,71 T | 640,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,62 T | -9.030,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,94 Tr | 96,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,50 Tr | 115,89% |
Dòng tiền tự do | -4,03 T | -1.086,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web