Trang chủ297570 • KOSDAQ
add
Aloys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
767,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
736,00 ₩ - 767,00 ₩
Phạm vi một năm
575,00 ₩ - 1.361,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,65 T KRW
Số lượng trung bình
823,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,63 T | 17,71% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | 85,92% |
Thu nhập ròng | -2,31 T | -222,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,72 | -203,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -164,70 Tr | -115,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,13 T | -2,11% |
Tổng tài sản | 59,86 T | 2,46% |
Tổng nợ | 19,49 T | 9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 T | -222,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 T | -55,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,94 T | 133,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,95 T | -38,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,93 T | 83,56% |
Dòng tiền tự do | 9,68 T | 314,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
39