Trang chủ2975 • TYO
add
Star Mica Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
965,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
955,00 ¥ - 984,00 ¥
Phạm vi một năm
494,00 ¥ - 1.001,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,05 T JPY
Số lượng trung bình
173,38 N
Tỷ số P/E
8,54
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,09 T | 45,18% |
Chi phí hoạt động | 897,90 Tr | 3,56% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | 102,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | 39,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 T | 85,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 T | 25,35% |
Tổng tài sản | 110,39 T | 14,35% |
Tổng nợ | 83,78 T | 14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | 102,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
201