Trang chủ2975 • TYO
add
Star Mica Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
672,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
670,00 ¥ - 676,00 ¥
Phạm vi một năm
494,00 ¥ - 710,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,92 T JPY
Số lượng trung bình
127,31 N
Tỷ số P/E
7,65
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,37 T | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 946,74 Tr | 16,59% |
Thu nhập ròng | 968,88 Tr | 32,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 31,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | -29,78% |
Tổng tài sản | 105,26 T | 12,85% |
Tổng nợ | 80,06 T | 13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 968,88 Tr | 32,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
179