Trang chủ2977 • TYO
add
Livenup Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.685,00 ¥
Phạm vi một năm
2.685,00 ¥ - 2.685,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T JPY
Tỷ số P/E
33,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -62,01% |
Chi phí hoạt động | 274,00 Tr | -11,04% |
Thu nhập ròng | 215,00 Tr | 4,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,61 | 174,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,75 Tr | -64,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,00 Tr | -41,44% |
Tổng tài sản | 5,24 T | 15,44% |
Tổng nợ | 3,91 T | 20,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,35 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,00 Tr | 4,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
65