Trang chủ297890 • KOSDAQ
add
HB Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.105,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.115,00 ₩ - 3.250,00 ₩
Phạm vi một năm
2.990,00 ₩ - 10.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
235,51 T KRW
Số lượng trung bình
743,35 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,75 T | 53,58% |
Chi phí hoạt động | 4,47 T | 69,91% |
Thu nhập ròng | -19,38 T | -153,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,59 | -134,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,14 T | 177,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,80 T | -2,34% |
Tổng tài sản | 292,03 T | 15,65% |
Tổng nợ | 47,78 T | -31,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,38 T | -153,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,81 T | -35,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,38 T | 19,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 T | 14,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -870,08 Tr | -134,30% |
Dòng tiền tự do | -6,56 T | -190,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
220