Trang chủ297890 • KOSDAQ
add
HB Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.445,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.465,00 ₩ - 2.515,00 ₩
Phạm vi một năm
2.045,00 ₩ - 10.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
181,39 T KRW
Số lượng trung bình
264,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,73 T | 261,31% |
Chi phí hoạt động | 10,06 T | -8,00% |
Thu nhập ròng | -8,28 T | -130,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,84 | -108,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,05 T | 256,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,74 T | -21,05% |
Tổng tài sản | 293,33 T | -1,58% |
Tổng nợ | 72,40 T | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,28 T | -130,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,88 T | 578,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,15 T | -473,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,09 T | 101.631,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,97 T | 2,64% |
Dòng tiền tự do | -39,84 T | -1.118,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
228