Trang chủ297890 • KOSDAQ
add
HB Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.445,00 ₩
Phạm vi một năm
2.045,00 ₩ - 10.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,83 T KRW
Số lượng trung bình
179,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,13 T | 72,21% |
Chi phí hoạt động | 6,72 T | 73,46% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | -86,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,56 | -92,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 T | 1.031,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,88 T | -5,95% |
Tổng tài sản | 291,65 T | -10,89% |
Tổng nợ | 69,92 T | 9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | -86,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,23 T | 72,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,99 T | -160,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,84 T | 10.087,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -410,74 Tr | -255,97% |
Dòng tiền tự do | -4,13 T | 64,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
240