Trang chủ2978 • TYO
add
tsukuruba Inc
Giá đóng cửa hôm trước
596,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
582,00 ¥ - 599,00 ¥
Phạm vi một năm
563,00 ¥ - 1.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T JPY
Số lượng trung bình
20,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 39,85% |
Chi phí hoạt động | 837,32 Tr | 21,70% |
Thu nhập ròng | 16,20 Tr | -86,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -90,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,48 Tr | -33,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | -10,07% |
Tổng tài sản | 5,84 T | 28,87% |
Tổng nợ | 4,01 T | 48,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,20 Tr | -86,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 8, 2011
Trang web
Nhân viên
197