Trang chủ2979 • TYO
add
SOSiLA Logistics REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
108.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
107.200,00 ¥ - 108.700,00 ¥
Phạm vi một năm
106.400,00 ¥ - 126.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,26 T JPY
Số lượng trung bình
2,00 N
Tỷ số P/E
21,73
Tỷ lệ cổ tức
4,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | 1,39% |
Chi phí hoạt động | 63,43 Tr | -6,53% |
Thu nhập ròng | 886,10 Tr | 5,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,68 | 4,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 3,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,42 T | 24,98% |
Tổng tài sản | 146,43 T | 0,25% |
Tổng nợ | 67,12 T | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 727,50 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 886,10 Tr | 5,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | 37,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,12 Tr | 99,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | -112,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,40 Tr | 1.681,21% |
Dòng tiền tự do | 955,49 Tr | 1,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web