Trang chủ298020 • KRX
add
Hyosung TNC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
239.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
233.500,00 ₩ - 243.500,00 ₩
Phạm vi một năm
186.500,00 ₩ - 421.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 NT KRW
Số lượng trung bình
10,66 N
Tỷ số P/E
7,67
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 NT | 11,92% |
Chi phí hoạt động | 99,18 T | 14,35% |
Thu nhập ròng | 23,47 T | -24,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -32,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,98 T | 16,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,22 T | 5,65% |
Tổng tài sản | 4,72 NT | 16,06% |
Tổng nợ | 2,90 NT | 16,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,47 T | -24,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,81 T | 165,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,86 T | -821,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,59 T | 89,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -636,79 Tr | 92,09% |
Dòng tiền tự do | 159,65 T | 37,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.497