Trang chủ298020 • KRX
add
Hyosung TNC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
274.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
264.000,00 ₩ - 275.000,00 ₩
Phạm vi một năm
186.500,00 ₩ - 370.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 NT KRW
Số lượng trung bình
16,36 N
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 NT | 3,89% |
Chi phí hoạt động | 90,17 T | 12,58% |
Thu nhập ròng | 20,53 T | -55,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -56,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,58 T | 5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,46 T | -5,82% |
Tổng tài sản | 5,67 NT | 33,73% |
Tổng nợ | 3,86 NT | 46,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,53 T | -55,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,03 T | -48,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -909,57 T | -2.481,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 854,99 T | 1.320,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,45 T | -50,46% |
Dòng tiền tự do | -109,71 T | -177,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.497