Trang chủ298040 • KRX
add
Hyosung Heavy Industries Corp
Giá đóng cửa hôm trước
975.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
962.000,00 ₩ - 998.000,00 ₩
Phạm vi một năm
231.000,00 ₩ - 998.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 NT KRW
Số lượng trung bình
71,09 N
Tỷ số P/E
30,04
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 NT | 9,31% |
Chi phí hoạt động | 108,89 T | 21,77% |
Thu nhập ròng | 102,16 T | 371,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | 331,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,97 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,14 T | 50,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,13 T | 61,82% |
Tổng tài sản | 6,69 NT | 36,07% |
Tổng nợ | 4,57 NT | 23,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,16 T | 371,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,78 T | 190,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,80 T | -2.441,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,85 T | -94,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,47 T | 39,54% |
Dòng tiền tự do | 53,17 T | 213,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
3.019