Trang chủ298050 • KRX
add
HS Hyosung Advanced Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
175.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
174.100,00 ₩ - 177.800,00 ₩
Phạm vi một năm
169.300,00 ₩ - 425.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
778,35 T KRW
Số lượng trung bình
25,02 N
Tỷ số P/E
35,69
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 829,45 T | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 52,53 T | 37,18% |
Thu nhập ròng | -4,95 T | -269,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,60 | -262,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,29 T | 14,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,18 T | -16,43% |
Tổng tài sản | 3,24 NT | 5,33% |
Tổng nợ | 2,46 NT | 6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 785,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,95 T | -269,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,98 T | 30,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,08 T | -11,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,73 T | -4,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 T | -115,11% |
Dòng tiền tự do | -26,25 T | 32,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web