Trang chủ298060 • KOSDAQ
add
SCM LifeScience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
943,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
940,00 ₩ - 949,00 ₩
Phạm vi một năm
935,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,08 T KRW
Số lượng trung bình
358,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,17 Tr | -28,75% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | -14,34% |
Thu nhập ròng | -3,63 T | 47,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,27 N | 26,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 T | 14,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 919,76 Tr | -92,54% |
Tổng tài sản | 23,17 T | -8,79% |
Tổng nợ | 8,99 T | 82,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,63 T | 47,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 T | 37,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 T | 85,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 T | 6.038,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,55 Tr | 98,99% |
Dòng tiền tự do | -4,28 T | -89,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
56