Trang chủ298060 • KOSDAQ
add
SCM LifeScience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
924,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
910,00 ₩ - 938,00 ₩
Phạm vi một năm
792,00 ₩ - 3.155,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,81 T KRW
Số lượng trung bình
223,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,60 Tr | 152,09% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | -49,19% |
Thu nhập ròng | -1,54 T | 52,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -268,52 | 80,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 T | 56,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | -71,47% |
Tổng tài sản | 29,35 T | 31,51% |
Tổng nợ | 8,74 T | 75,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 T | 52,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 T | 26,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,89 T | -301,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,92 T | 21.065,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,73 Tr | 101,55% |
Dòng tiền tự do | -5,60 T | -195,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
52