Trang chủ2980 • HKG
add
Golden Wheel Tiandi Holdings Ord Shs (Temp)
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
15,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,31 Tr | -79,04% |
Chi phí hoạt động | 45,38 Tr | -62,14% |
Thu nhập ròng | -131,72 Tr | 49,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,85 | -140,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 Tr | -101,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,88 Tr | -53,23% |
Tổng tài sản | 8,12 T | -18,80% |
Tổng nợ | 7,93 T | -12,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,72 Tr | 49,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,80 Tr | -105,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,46 Tr | 23,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,45 Tr | 177,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,78 Tr | -162,27% |
Dòng tiền tự do | 5,93 Tr | -93,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
578