Trang chủ2980 • TYO
add
SRE Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.465,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.385,00 ¥ - 3.500,00 ¥
Phạm vi một năm
2.970,00 ¥ - 5.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,09 T JPY
Số lượng trung bình
145,28 N
Tỷ số P/E
32,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 T | 58,41% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | 31,50% |
Thu nhập ròng | 165,84 Tr | -29,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -55,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 596,98 Tr | 20,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | 32,50% |
Tổng tài sản | 30,85 T | 21,65% |
Tổng nợ | 17,65 T | 30,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,84 Tr | -29,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
510