Trang chủ2981 • TYO
add
Landix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.813,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.800,00 ¥ - 1.853,00 ¥
Phạm vi một năm
890,50 ¥ - 1.990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,23 T JPY
Số lượng trung bình
7,34 N
Tỷ số P/E
7,32
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,04 T | 19,89% |
Chi phí hoạt động | 592,00 Tr | 13,85% |
Thu nhập ròng | 582,00 Tr | 50,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | 25,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 909,75 Tr | 42,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 T | 19,01% |
Tổng tài sản | 21,79 T | 42,58% |
Tổng nợ | 13,45 T | 65,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 582,00 Tr | 50,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
112