Trang chủ2982 • TYO
add
A.D.Works Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
277,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
276,00 ¥ - 283,00 ¥
Phạm vi một năm
159,00 ¥ - 283,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,91 T JPY
Số lượng trung bình
592,81 N
Tỷ số P/E
6,49
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,11 T | 20,55% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | -2,55% |
Thu nhập ròng | 504,07 Tr | 34,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | 11,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 964,24 Tr | 41,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,13 T | 3,25% |
Tổng tài sản | 59,81 T | 1,62% |
Tổng nợ | 41,05 T | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 504,07 Tr | 34,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
240