Trang chủ2982 • TYO
add
A.D.Works Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
210,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
207,00 ¥ - 210,00 ¥
Phạm vi một năm
159,00 ¥ - 270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,43 T JPY
Số lượng trung bình
495,84 N
Tỷ số P/E
6,91
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,98 T | 47,01% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 26,13% |
Thu nhập ròng | 190,93 Tr | 6,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 512,26 Tr | 11,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,85 T | -9,57% |
Tổng tài sản | 58,91 T | -2,79% |
Tổng nợ | 41,10 T | -5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,93 Tr | 6,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
233