Trang chủ298380 • KOSDAQ
add
ABL Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
73.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
72.100,00 ₩ - 76.100,00 ₩
Phạm vi một năm
24.050,00 ₩ - 84.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 NT KRW
Số lượng trung bình
812,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | -72,73% |
Chi phí hoạt động | 31,19 T | 40,51% |
Thu nhập ròng | -28,15 T | -135,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,30 N | -762,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,45 T | -108,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,57 T | 104,00% |
Tổng tài sản | 210,72 T | 49,71% |
Tổng nợ | 67,69 T | -12,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,15 T | -135,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,37 T | -61,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,47 T | -330,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,77 T | 958,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,06 T | -132,66% |
Dòng tiền tự do | -23,31 T | -32,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
102