Trang chủ2983 • TYO
add
Arr Planner Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.372,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.357,00 ¥ - 1.418,00 ¥
Phạm vi một năm
702,00 ¥ - 1.689,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 T JPY
Số lượng trung bình
16,50 N
Tỷ số P/E
5,25
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 T | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 9,43% |
Thu nhập ròng | 507,00 Tr | 42,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | 34,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 691,00 Tr | 8,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | 58,07% |
Tổng tài sản | 28,86 T | 13,59% |
Tổng nợ | 23,19 T | 10,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 507,00 Tr | 42,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
357