Trang chủ2984 • TYO
add
Yamaichi Uniheim Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
782,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
774,00 ¥ - 781,00 ¥
Phạm vi một năm
742,00 ¥ - 1.043,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T JPY
Số lượng trung bình
13,41 N
Tỷ số P/E
4,02
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,15 T | 107,14% |
Chi phí hoạt động | 989,00 Tr | 77,88% |
Thu nhập ròng | 235,00 Tr | 100,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -3,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 750,50 Tr | 67,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | 53,84% |
Tổng tài sản | 50,00 T | 8,88% |
Tổng nợ | 36,83 T | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,00 Tr | 100,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1989
Trang web
Nhân viên
113