Trang chủ298540 • KOSDAQ
add
The Nature Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.460,00 ₩ - 12.590,00 ₩
Phạm vi một năm
8.560,00 ₩ - 13.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,31 T KRW
Số lượng trung bình
57,53 N
Tỷ số P/E
9,22
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,79 T | 1,25% |
Chi phí hoạt động | 75,70 T | 3,47% |
Thu nhập ròng | 9,35 T | 52,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | 50,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,91 T | 29,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,01 T | -11,79% |
Tổng tài sản | 690,55 T | 5,32% |
Tổng nợ | 286,24 T | 6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,35 T | 52,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,30 T | -68,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,94 T | -415,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,22 T | -85,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,76 T | -128,52% |
Dòng tiền tự do | 10,15 T | -67,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
339