Trang chủ298540 • KOSDAQ
add
The Nature Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.880,00 ₩ - 10.090,00 ₩
Phạm vi một năm
8.560,00 ₩ - 16.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
147,66 T KRW
Số lượng trung bình
27,56 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,27 T | -10,27% |
Chi phí hoạt động | 97,15 T | -6,61% |
Thu nhập ròng | 11,44 T | -55,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | -49,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,00 T | -27,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,64 T | 33,17% |
Tổng tài sản | 698,31 T | 9,08% |
Tổng nợ | 294,08 T | 14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,44 T | -55,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,71 T | -69,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,09 T | 127,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -725,96 Tr | 97,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,57 T | 774,11% |
Dòng tiền tự do | 241,75 Tr | -99,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
354