Trang chủ298540 • KOSDAQ
add
The Nature Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.020,00 ₩ - 10.470,00 ₩
Phạm vi một năm
8.900,00 ₩ - 18.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
151,50 T KRW
Số lượng trung bình
48,78 N
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,23 T | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 69,85 T | 10,07% |
Thu nhập ròng | 6,05 T | -51,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | -51,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,49 T | -36,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,38 T | 87,32% |
Tổng tài sản | 661,53 T | 15,83% |
Tổng nợ | 249,98 T | 17,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,05 T | -51,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,52 T | -33,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,21 T | -620,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,79 T | 372,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,73 T | -506,24% |
Dòng tiền tự do | -9,39 T | -96,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
367