Trang chủ2986 • TYO
add
LA Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.260,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.350,00 ¥ - 6.590,00 ¥
Phạm vi một năm
3.070,00 ¥ - 6.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,76 T JPY
Số lượng trung bình
76,04 N
Tỷ số P/E
8,65
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 T | 47,32% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 36,41% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | 42,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,23 | -3,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | 44,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,54 T | 5,96% |
Tổng tài sản | 71,25 T | 16,40% |
Tổng nợ | 53,12 T | 15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | 42,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2020
Trang web
Nhân viên
90