Trang chủ298830 • KOSDAQ
add
SureSoftTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.000,00 ₩ - 5.130,00 ₩
Phạm vi một năm
3.590,00 ₩ - 8.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
267,84 T KRW
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
20,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,32 T | 72,70% |
Chi phí hoạt động | 18,84 T | 88,60% |
Thu nhập ròng | 1,92 T | -19,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | -53,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 T | 21,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,44 T | -31,13% |
Tổng tài sản | 150,32 T | -11,07% |
Tổng nợ | 51,84 T | -38,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 T | -19,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,04 T | -44,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | 90,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,45 T | -134,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,53 T | -123,83% |
Dòng tiền tự do | 2,61 T | -54,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
391