Trang chủ298A • TYO
add
GVA TECH Inc
Giá đóng cửa hôm trước
507,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
504,00 ¥ - 510,00 ¥
Phạm vi một năm
430,00 ¥ - 750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T JPY
Số lượng trung bình
21,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,30 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 360,08 Tr | — |
Thu nhập ròng | -144,14 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -42,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -103,52 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 542,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,30 T | — |
Tổng nợ | 695,29 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,14 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,94 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 259,82 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,76 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -162,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2017
Trang web
Nhân viên
64