Trang chủ299030 • KOSDAQ
add
Hana Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.100,00 ₩ - 22.450,00 ₩
Phạm vi một năm
16.500,00 ₩ - 73.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
168,69 T KRW
Số lượng trung bình
47,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,11 T | 9,23% |
Chi phí hoạt động | 4,27 T | -41,71% |
Thu nhập ròng | -10,21 T | -665,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,19 | -600,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,67 T | -52,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,04 T | 24,79% |
Tổng tài sản | 255,87 T | -0,86% |
Tổng nợ | 153,24 T | 5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,21 T | -665,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,27 T | -324,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -390,32 Tr | 91,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,05 T | -827,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,26 T | -621,51% |
Dòng tiền tự do | -22,18 T | -718,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
351