Trang chủ2990 • TYO
add
Aida Sekkei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
344,00 ¥
Phạm vi một năm
344,00 ¥ - 346,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,98 T JPY
Số lượng trung bình
713,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,20 T | -4,85% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | -5,11% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -71,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -70,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,50 Tr | -48,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -277,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,95 T | 79,74% |
Tổng tài sản | 54,91 T | -17,94% |
Tổng nợ | 42,98 T | -20,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -71,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 T | 530,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,50 Tr | -93,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 T | -52,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 T | 5.218,67% |
Dòng tiền tự do | 16,88 Tr | -88,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1981
Trang web
Nhân viên
1.139