Trang chủ299170 • KOSDAQ
add
WSI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.678,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.659,00 ₩ - 1.680,00 ₩
Phạm vi một năm
1.086,00 ₩ - 2.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,95 T KRW
Số lượng trung bình
233,31 N
Tỷ số P/E
60,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,82 T | 64,08% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | 52,28% |
Thu nhập ròng | 616,63 Tr | 33,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | -18,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 24,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | -10,62% |
Tổng tài sản | 88,33 T | 50,26% |
Tổng nợ | 40,83 T | 126,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,63 Tr | 33,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 T | -162,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -641,58 Tr | -333,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,52 Tr | 97,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 T | -247,54% |
Dòng tiền tự do | -2,09 T | -242,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
30