Trang chủ2991 • TYO
add
Landnet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.108,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.102,00 ¥ - 1.125,00 ¥
Phạm vi một năm
517,00 ¥ - 1.356,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,28 T JPY
Số lượng trung bình
17,19 N
Tỷ số P/E
5,44
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,31 T | 27,66% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | 33,69% |
Thu nhập ròng | 684,00 Tr | 51,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | 18,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 43,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | -30,64% |
Tổng tài sản | 31,19 T | 35,06% |
Tổng nợ | 21,31 T | 37,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 684,00 Tr | 51,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
677