Trang chủ2991 • TYO
add
Landnet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.181,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.166,00 ¥ - 1.192,00 ¥
Phạm vi một năm
517,00 ¥ - 1.356,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,18 T JPY
Số lượng trung bình
17,03 N
Tỷ số P/E
5,92
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,80 T | 20,98% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | 26,14% |
Thu nhập ròng | 253,00 Tr | -15,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -30,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,50 Tr | -8,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -1,02% |
Tổng tài sản | 33,67 T | 38,72% |
Tổng nợ | 23,54 T | 43,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,00 Tr | -15,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
677