Trang chủ2995 • TYO
add
J-REX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.390,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 1.500,00 ¥
Tỷ số P/E
5,57
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | -19,87% |
Chi phí hoạt động | 486,50 Tr | -20,51% |
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | -31,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | -14,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 621,50 Tr | -37,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | -8,26% |
Tổng tài sản | 35,27 T | 34,60% |
Tổng nợ | 23,02 T | 57,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | -31,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 T | -394,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 194,00 Tr | 212,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 T | 284,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,50 Tr | 712,50% |
Dòng tiền tự do | 328,38 Tr | -44,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
41