Trang chủ2995 • TYO
add
J-REX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.390,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 1.500,00 ¥
Tỷ số P/E
3,95
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | 29,04% |
Chi phí hoạt động | 504,00 Tr | 2,23% |
Thu nhập ròng | -55,00 Tr | 80,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 | 85,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,00 Tr | 85,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | -2,35% |
Tổng tài sản | 31,15 T | 27,79% |
Tổng nợ | 19,68 T | 40,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,00 Tr | 80,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 T | -115,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,50 Tr | 1.973,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,71 T | 351,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,50 Tr | 80,47% |
Dòng tiền tự do | -85,00 Tr | 72,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
41