Trang chủ299660 • KOSDAQ
add
Cellid Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.315,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.275,00 ₩ - 3.460,00 ₩
Phạm vi một năm
1.538,98 ₩ - 15.372,04 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,72 T KRW
Số lượng trung bình
300,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,97 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | -21,27% |
Thu nhập ròng | -3,29 T | 7,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 T | 31,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,18 T | — |
Tổng tài sản | 62,37 T | — |
Tổng nợ | 25,20 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,29 T | 7,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,25 T | -95,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 T | -150,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 T | 113,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,24 T | -342,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
57