Trang chủ2997 • TYO
add
Storage-Oh Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
890,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
879,00 ¥ - 901,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 1.174,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T JPY
Số lượng trung bình
13,52 N
Tỷ số P/E
22,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | 29,77% |
Chi phí hoạt động | 132,00 Tr | 7,32% |
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | -6,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | -27,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,50 Tr | 8,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,00 Tr | -43,82% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 27,67% |
Tổng nợ | 2,51 T | 38,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | -6,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
25