Trang chủ2997 • TYO
add
Storage-Oh Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
909,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
900,00 ¥ - 910,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 1.174,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T JPY
Số lượng trung bình
8,53 N
Tỷ số P/E
20,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,00 Tr | 31,80% |
Chi phí hoạt động | 115,00 Tr | 32,18% |
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | -40,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,51 | -6,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,00 Tr | 4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,00 Tr | 27,14% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 36,89% |
Tổng nợ | 3,36 T | 45,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 929,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | -40,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
25