Trang chủ2998 • TYO
add
Creal Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.300,00 ¥ - 3.335,00 ¥
Phạm vi một năm
2.636,00 ¥ - 6.870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,74 T JPY
Số lượng trung bình
19,46 N
Tỷ số P/E
19,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,83 T | 146,21% |
Chi phí hoạt động | 747,00 Tr | 28,35% |
Thu nhập ròng | 599,00 Tr | 178,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 13,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 857,75 Tr | 154,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,76 T | 3,42% |
Tổng tài sản | 38,98 T | 52,91% |
Tổng nợ | 34,55 T | 55,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,00 Tr | 178,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
127