Trang chủ2999 • TYO
add
Home Position Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
461,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
459,00 ¥ - 462,00 ¥
Phạm vi một năm
281,00 ¥ - 597,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T JPY
Số lượng trung bình
36,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | -36,48% |
Chi phí hoạt động | 397,00 Tr | -20,12% |
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 166,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 205,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,50 Tr | 181,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | 17,39% |
Tổng tài sản | 13,56 T | -1,76% |
Tổng nợ | 8,17 T | -19,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 166,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1989
Trang web
Nhân viên
95