Trang chủ2999 • TYO
add
Home Position Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
388,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
382,00 ¥ - 388,00 ¥
Phạm vi một năm
303,00 ¥ - 597,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T JPY
Số lượng trung bình
21,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 T | -29,61% |
Chi phí hoạt động | 431,00 Tr | -15,82% |
Thu nhập ròng | -257,00 Tr | -237,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,03 | -294,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,75 Tr | -121,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 13,32% |
Tổng tài sản | 11,63 T | -22,83% |
Tổng nợ | 8,19 T | -25,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,00 Tr | -237,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1989
Trang web
Nhân viên
100