Trang chủ299A • TYO
add
dely Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.216,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.170,00 ¥ - 1.222,00 ¥
Phạm vi một năm
896,00 ¥ - 1.462,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,24 T JPY
Số lượng trung bình
196,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 T | — |
Chi phí hoạt động | 961,60 Tr | — |
Thu nhập ròng | 508,95 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 851,85 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,09 T | — |
Tổng tài sản | 12,38 T | — |
Tổng nợ | 2,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 508,95 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 369,87 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,51 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 252,35 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 373,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
209