Trang chủ29Z0 • FRA
add
Ageagle Aerial Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 €
Phạm vi một năm
3,28 € - 3,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,60 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 Tr | -6,29% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | -27,87% |
Thu nhập ròng | 7,06 Tr | 211,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 193,46 | 219,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -755,90 N | 64,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 Tr | 359,91% |
Tổng tài sản | 20,22 Tr | -12,91% |
Tổng nợ | 16,05 Tr | 13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,06 Tr | 211,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | 16,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,42 N | 75,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | -12,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,66 N | 4.279,34% |
Dòng tiền tự do | -1,56 Tr | 43,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50