Trang chủ2A8 • FRA
add
Qbrick Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0045 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 € - 0,0030 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,016 €
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 Tr | -27,33% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | -37,98% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | 45,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,82 | 24,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,00 N | 102,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | -65,10% |
Tổng tài sản | 33,84 Tr | -23,12% |
Tổng nợ | 11,05 Tr | -14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | 45,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 Tr | 27,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | 51,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,45 Tr | 37,48% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | 63,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
25