Trang chủ2BF • FRA
add
BFF Bank SpA
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 €
Mức chênh lệch một ngày
7,96 € - 7,96 €
Phạm vi một năm
7,21 € - 12,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T EUR
Số lượng trung bình
139,00
Tỷ số P/E
6,93
Tỷ lệ cổ tức
12,30%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,30 Tr | -19,45% |
Chi phí hoạt động | 62,90 Tr | 88,54% |
Thu nhập ròng | 25,80 Tr | -54,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,98 | -43,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,50 Tr | -72,14% |
Tổng tài sản | 12,15 T | -1,15% |
Tổng nợ | 11,27 T | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 876,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,80 Tr | -54,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
849