Trang chủ2BO • FRA
add
Serina Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 €
Phạm vi một năm
1,86 € - 17,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
56,49 Tr USD
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -14,00 N | -100,45% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 398,24% |
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | -360,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,57 N | 57.378,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,02 Tr | -317,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 Tr | -51,80% |
Tổng tài sản | 6,72 Tr | -25,02% |
Tổng nợ | 6,22 Tr | 27,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -143,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.705,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | -360,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,59 Tr | -3.892,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 92,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,03 Tr | 38.800,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 437,00 N | 1.050,00% |
Dòng tiền tự do | -1,96 Tr | -295,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13