Trang chủ2CI0 • FRA
add
Cartier Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 €
Mức chênh lệch một ngày
0,080 € - 0,080 €
Phạm vi một năm
0,034 € - 0,21 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 161,70 N | -22,00% |
Thu nhập ròng | -186,13 N | 91,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -150,61 N | 23,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,32 N | -98,62% |
Tổng tài sản | 2,20 Tr | -54,01% |
Tổng nợ | 395,96 N | -8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,13 N | 91,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,50 N | 63,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,28 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,96 N | -102,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,18 N | -110,27% |
Dòng tiền tự do | -78,68 N | 80,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3