Trang chủ2CUREX • STO
add
2cureX AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,48 kr - 0,50 kr
Phạm vi một năm
0,20 kr - 2,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,52 Tr SEK
Số lượng trung bình
9,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,00 N | -63,07% |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | -45,30% |
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | 41,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 N | -58,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,76 Tr | 44,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | -88,10% |
Tổng tài sản | 7,05 Tr | -76,32% |
Tổng nợ | 4,26 Tr | 77,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -170,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -431,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | 41,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,28 Tr | 40,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,14 Tr | 39,83% |
Dòng tiền tự do | -2,96 Tr | 47,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
14