Trang chủ2FE • ETR
add
Ferrari NV
Giá đóng cửa hôm trước
474,80 €
Mức chênh lệch một ngày
472,60 € - 482,60 €
Phạm vi một năm
352,10 € - 482,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
92,96 T EUR
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
60,39
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 13,96% |
Chi phí hoạt động | 405,00 Tr | 8,60% |
Thu nhập ròng | 386,00 Tr | 31,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,23 | 15,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,14 | 32,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 546,00 Tr | 19,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 31,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,00 Tr | 31,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.290