Trang chủ2FE • FRA
add
Ferrari NV
Giá đóng cửa hôm trước
378,90 €
Mức chênh lệch một ngày
378,00 € - 382,40 €
Phạm vi một năm
358,40 € - 495,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
73,79 T EUR
Số lượng trung bình
151,00
Tỷ số P/E
42,93
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 391,42 Tr | 13,03% |
Thu nhập ròng | 424,27 Tr | 2,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,73 | -1,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,38 | 3,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,14 Tr | 6,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 8,51% |
Tổng tài sản | 9,65 T | 8,57% |
Tổng nợ | 6,10 T | 5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 424,27 Tr | 2,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 394,90 Tr | 25,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,68 Tr | 11,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -544,15 Tr | -561,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -396,33 Tr | -1.062,54% |
Dòng tiền tự do | 98,62 Tr | 76,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.478