Trang chủ2GB • ETR
add
2G Energy AG
Giá đóng cửa hôm trước
21,85 €
Mức chênh lệch một ngày
21,30 € - 21,90 €
Phạm vi một năm
18,40 € - 27,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
392,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,39 N
Tỷ số P/E
21,30
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,58 Tr | -3,23% |
Chi phí hoạt động | 26,95 Tr | 8,93% |
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 2,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | 6,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 Tr | -3,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,08 Tr | -2,84% |
Tổng tài sản | 232,74 Tr | 5,06% |
Tổng nợ | 108,92 Tr | -3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 2,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,42 Tr | 3.451,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | -20,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -0,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | 56,64% |
Dòng tiền tự do | 452,42 N | -29,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
955