Trang chủ2GB • FRA
add
2G Energy AG
Giá đóng cửa hôm trước
31,10 €
Mức chênh lệch một ngày
30,70 € - 31,45 €
Phạm vi một năm
18,68 € - 34,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
563,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
189,00
Tỷ số P/E
23,27
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,00 Tr | 7,09% |
Chi phí hoạt động | 30,33 Tr | 11,62% |
Thu nhập ròng | 10,48 Tr | 36,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,52 | 27,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,96 Tr | 21,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,97 Tr | 297,68% |
Tổng tài sản | 278,47 Tr | 22,43% |
Tổng nợ | 132,28 Tr | 27,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,48 Tr | 36,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,26 Tr | 318,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 Tr | 7,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -832,27 N | -166,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,19 Tr | 531,99% |
Dòng tiền tự do | 6,64 Tr | -4,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
939