Trang chủ2H2 • FRA
add
Two Harbors Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,99 €
Mức chênh lệch một ngày
11,96 € - 12,41 €
Phạm vi một năm
10,24 € - 12,92 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T USD
Số lượng trung bình
103,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,47 Tr | 206,05% |
Chi phí hoạt động | -69,23 Tr | -129,05% |
Thu nhập ròng | 276,73 Tr | 163,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 114,13 | -39,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 281,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 870,70 Tr | -20,78% |
Tổng tài sản | 12,20 T | -7,11% |
Tổng nợ | 10,08 T | -7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,73 Tr | 163,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
466