Trang chủ2H8 • FRA
add
Hazer Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 €
Mức chênh lệch một ngày
0,20 € - 0,20 €
Phạm vi một năm
0,14 € - 0,31 €
Giá trị vốn hóa thị trường
87,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
300,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 Tr | 54,57% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | -10,05% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 48,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -293,62 | 66,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,09 Tr | 21,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,33 Tr | -12,73% |
Tổng tài sản | 12,70 Tr | -3,82% |
Tổng nợ | 4,55 Tr | -33,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 48,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | 69,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -665,46 N | 74,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,66 N | -100,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 Tr | -349,67% |
Dòng tiền tự do | -2,21 Tr | 52,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web