Trang chủ2HR • ETR
add
H&R V Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 €
Mức chênh lệch một ngày
4,93 € - 4,93 €
Phạm vi một năm
4,77 € - 5,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
186,85 Tr EUR
Số lượng trung bình
142,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,28 Tr | -9,25% |
Chi phí hoạt động | 84,41 Tr | 6,59% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -226,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | -239,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,26 Tr | -51,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 668,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,35 Tr | -17,80% |
Tổng tài sản | 971,96 Tr | -1,67% |
Tổng nợ | 522,03 Tr | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -226,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,66 Tr | 651,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,87 Tr | 20,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,92 Tr | -285,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 Tr | 127,39% |
Dòng tiền tự do | 35,77 Tr | 300,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
1.703